Công khai tài chính theo thông tư 61/2017 của Bộ tài chính
Biểu số 2 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||||
Đơn vị: MN HOÀNG QUẾ | ||||||||
Chương:622 | ||||||||
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 | ||||||||
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) | ||||||||
Đvt: đồng | ||||||||
Số TT | Nội dung | Dự toán được giao | ||||||
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 93.650.000 | ||||||
1 | Số thu phí, lệ phí | 93.650.000 | ||||||
1,1 | Lệ phí |
| ||||||
1,2 | Học phí | 93.650.000 | ||||||
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
| ||||||
2,1 | Phí |
| ||||||
2,2 | Chi quản lý hành chính |
| ||||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| ||||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| ||||||
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
| ||||||
3,1 | Lệ phí |
| ||||||
3,2 | Phí |
| ||||||
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 3.951.000.000 | ||||||
1 | Chi quản lý hành chính |
| ||||||
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 3.701.000.000 | ||||||
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250.000.000 | ||||||
2 | Nghiên cứu khoa học |
| ||||||
2,1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
| ||||||
2,3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| ||||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 3.951.000.000 | ||||||
3,1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3.701.000.000 | ||||||
3,2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 250.000.000 | ||||||
3,3 | Kinh phí nhiệm vụ CCTL | |||||||
|
| Ngày 20 Tháng 01 Năm 2019 | ||||||
|
| Hiệu trưởng | ||||||
|
|
| ||||||
|
|
| ||||||
|
|
| ||||||
|
| Vũ Thị Cồn Tiên | ||||||
|
|
| ||||||
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính |
| |||||||
Đơn vị:TRƯỜNG MẦM NON HOÀNG QUẾ |
| |||||||
Chương:622 |
| |||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2019 |
| |||||||
(Kèm theo Quyết định số 15 /QĐ-PGDngày15/01/2019 của Phòng Giáo dục) |
| |||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
| |||||||
ĐV tính: : Đồng |
| |||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó |
| |||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ(khác) |
| |||||
I | Quyết toán thu | 93.650.000 | 93.650.000 |
|
|
|
| |
1 | Tổng số thu | 93.650.000 | 93.650.000 |
|
|
|
| |
1.1 | Số thu phí, lệ phí | 93.650.000 | 93.650.000 |
|
|
|
| |
1.2 | Thu khác | 0 | 0 |
|
|
|
| |
a |
| 0 | 0 |
|
|
|
| |
b |
| 0 | 0 |
|
|
|
| |
c |
| 0 | 0 |
|
|
|
| |
II | Quyết toán Chi | 93.650.000 | 93.650.000 |
|
|
|
| |
2 | Tổng số chi |
|
|
|
|
|
| |
2.1 | Chi từ nguồn thu được để lại | 93.650.000 | 93.650.000 |
|
|
|
| |
2.2 | Chi khác | 0 | 0 |
|
|
|
| |
a |
| 0 | 0 |
|
| |||
b |
| 0 | 0 |
|
| |||
c |
| 0 | 0 |
| ||||
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
| |
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.701.000.000 | 3.701.000.000 |
| ||||
1 | Chi Tiền lương ( 6000) | 1.190.576.278 | 1.190.576.278 |
| ||||
2 | Chi Tiền công (mục 6003) | 580.633.300 | 580.633.300 |
| ||||
3 | Chi phụ cấp lương ( 6100) | 784.190.518 | 784.190.518 |
| ||||
4 | Chi phúc lợi TT ( 6250) | 7.920.000 | 7.920.000 |
| ||||
5 | Các khoản đóng góp(6300) | 429.289.651 | 429.289.651 |
| ||||
6 | Chi DVCC ( 6500) | 37.919.253 | 37.919.253 |
| ||||
7 | Chi vật tư văn phòng(6550) | 54.628.000 | 54.628.000 |
| ||||
8 | Chi thông tin LL(6600) | 24.700.100 | 24.700.100 |
| ||||
9 | Chi công tác phí(6700) | 37.000.000 | 37.000.000 |
| ||||
10 | Chi thuê mướn( 6750) | 0 | 0 |
| ||||
11 | Chi Sửa chữa ( 6900) | 339.565.900 | 339.565.900 |
| ||||
12 | Chi mua tải sản ( 6950) | 0 | 0 |
| ||||
13 | Chi nghiệp vụ CM( 7000) | 183.296.000 | 183.296.000 |
| ||||
14 | Chi mua TSCĐ vô hình ( 7050) | 3.000.000 | 3.000.000 |
| ||||
15 | Chi khác ( 7750) | 4.000.000 | 4.000.000 |
| ||||
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
| |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
| |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
| ||||||
3,1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| ||||||
3,2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| ||||||
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Triều, Ngày 15 Tháng 01 Năm 2019 | |||
|
|
|
| Hiệu trưởng | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vũ Thị Cồn Tiên |
- Lịch công tác tháng 11/2019
- Công khai theo thông tư 36
- Lịch công tác tháng 10/2019
- Biên bản niêm yết công khai
- Lịch công tác tháng 9/2019
- Phân công nhiệm vụ giáo viên năm học 2019 - 2020
- DANH SÁCH CB - GV - NV NĂM HỌC 2019 - 2020
- LỊCH TRỰC HÈ 2019
- MÔI TRƯỜNG HỌC ĐƯỜNG
- Lịch trực Tết nguyên đán 2019
- Lịch công tác tháng 10/2018
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẦU NĂM 2018 - 2019
- Công khai theo thông tư 36
- KẾ HOẠCH THU - CHI ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN NĂM HỌC 2018 - 2019
- THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2018 - 2019