THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT ĐẦU NĂM HỌC 2016 - 2017
5. Thông tin về cơ sở vật chất | ||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Nhà trẻ | ||||||
Số phòng theo chức năng | 5 | 5 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 3 | 3 |
|
|
|
|
- Phòng vệ sinh | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng ngủ | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Mẫu giáo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 25 | 25 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 9 | 9 |
|
|
|
|
- Phòng vệ sinh | 8 | 8 |
|
|
|
|
- Phòng ngủ | 8 | 8 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 4 | 4 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp | 3 | 3 |
|
|
|
|
- Nhà kho | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 5 | 5 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
|
- Phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng nhân viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng | |||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
| |
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
| |
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích đất |
|
|
|
| 67423 | |
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
|
|
| 6743 | |
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
|
| |
Diện tích đất sân chơi |
|
|
|
| 1500 | |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
| |||||
Tổng số |
|
| 751 | |||
Chia ra: Diện tích phòng học |
|
| 526 | |||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
| 175 | |||
Diện tích bếp ăn |
|
| 155 | |||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 70 | |||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
| |||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||
Tổng số |
|
|
|
| ||
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
|
| ||
- Mẫu giáo |
|
|
|
| ||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
| |||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 11 | |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 5 | |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 6 | |||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet |
|
| 11 | |||
Số máy in |
|
| 5 | |||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi |
|
| 12 | |||
- Nhạc cụ |
|
| 10 | |||
- Cát xét |
|
|
| |||
- Đầu Video |
|
|
| |||
- Đầu đĩa |
|
| 12 | |||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| |||
- Máy chiếu Projector |
|
|
| |||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| |||
- Thiết bị khác |
|
|
| |||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | |||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||||
Chung | Nam/Nữ | |||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 | 3 | 8 | |||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
Không có |
|
|
| |||
Nguồn nước | 1 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; | ||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | ||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp |
| 1-Có; 0-Không | ||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại | ||||||