BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015 - 2016
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HOÀNG QUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hoàng Quế ngày 01 tháng 8 năm 2015 |
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2015 – 2016
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM | Phân công CM | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Cồn Tiên | 1968 | Hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách chung mọi hoạt động của nhà trường |
|
2 | Phạm Thị Nguyệt | 1967 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM NT+ 3T+4T, CSVC, CNTT, điểm lẻ Tràng Bạch |
|
3 | Trịnh Thị Thúy Nga | 1974 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM 5 tuổi, Phổ cập, nuôi dưỡng, điểm lẻ Quế Lạt |
|
4 | Phạm Thị Nhàn | 1979 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 |
|
5 | Nguyễn T Thu Hương | 1986 | Giáo viên | ĐH |
| |
6 | Trần Thị Ái | 1979 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 | TT tổ MG |
7 | Ngô Thị Khuyên | 1982 | Giáo viên | CĐ |
| |
8 | Dương Thị Kim Tuyến | 1973 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A3 |
|
9 | Phạm Thị Phượng | 1980 | Giáo viên | CĐ |
| |
10 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 1984 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A4 |
|
11 | Nguyễn Thị Thơm | 1981 | Giáo viên | CĐ |
| |
12 | Vũ Thị Uyên | 1987 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 | TP tổ MG |
13 | Trần Thị Thi | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
14 | Phạm Thị Thu Hằng | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 |
|
15 | Vũ Thị Anh | 1983 | Giáo viên | ĐH |
| |
16 | Trương Thị Tuyến | 1980 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B3 |
|
17 | Bùi Thị Rung | 1977 | Giáo viên | CĐ |
| |
18 | Phạm Thị Ngọc | 1989 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C1 |
|
19 | Lưu Thị Thu Chung | 1981 | Giáo viên | ĐH |
| |
20 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1986 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C2 |
|
21 | Nguyễn Thị Thúy | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
22 | Ngô Thị Phương | 1982 | Giáo viên | TC | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D1 |
|
23 | Hoàng Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
24 | Nguyễn Thị Sinh | 1993 | Giáo viên | TC |
| |
25 | Lưu Thị Hương | 1980 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D2 | TT tổ NT |
26 | Nguyễn Thị Đương | 1988 | Giáo viên | CĐ |
| |
27 | Bùi Thị Thanh | 1990 | Giáo viên | TC | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D3 |
|
28 | Phạm Thị Trang | 1993 | Giáo viên | TC |
| |
29 | Nguyễn Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
30 | Lê Thị Thúy | 1986 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng điểm Cổ Lễ |
|
31 | Nguyễn Thị Lựu | 1988 | Cấp dưỡng | TC |
| |
32 | Phạm Thị Trang | 1981 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng điểm Tràng Bạch |
|
33 |
Trần Thị Hoa
| 1981 | Kế toán | TC |
|
|
34 | Hồ Hải Linh | 1984 | Hành chính | TC |
| TT tổ VP |
35 | Đỗ Thị Thúy | 1984 |
Y tế
| TC |
|
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Vũ Thị Cồn Tiên |