PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018 - 2019
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018 - 2019
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HOÀNG QUẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hoàng Quế ngày 30 tháng 8 năm 2018 |
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM | Phân công CM | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Cồn Tiên | 1968 | Hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách chung mọi hoạt động của nhà trường |
|
2 | Hoàng Thị Nhạn | 1982 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM NT+ 3T, nuôi dưỡng, điểm lẻ Tràng Bạch |
|
3 | Phạm Thị Nguyệt | 1967 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM 4+ 5 tuổi, Phổ cập, KĐCL,CSVC, CNTT, Phong trào, điểm lẻ Quế Lạt |
|
4 | Phạm Thị Thu Hằng | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 |
|
5 | Nguyễn T Thu Hương | 1986 | Giáo viên | ĐH |
| |
6 | Trần Thị Ái | 1979 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 | CTCĐ |
7 | Vũ Thị Uyên | 1987 | Giáo viên | CĐ | ||
8 | Ngô Thị Khuyên | 1982 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A3 | TTCM MG |
9 | Nguyễn Thị Thúy | 1990 | Giáo viên | ĐH |
| |
10 | Dương Thị Kim Tuyến | 1973 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A4 |
|
11 | Bùi Thị Thanh | 1990 | Giáo viên | ĐH |
| |
12 | Phạm Thị Châu Loan | 1984 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A5 | |
13 | Nguyễn Thị Thơm | 1981 | Giáo viên | CĐ | ||
14 | Nguyễn Thị Sinh | 1990 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 |
|
15 | Phạm Thị Phượng | 1980 | Giáo viên | CĐ |
| |
16 | Phạm Thị Ngọc | 1989 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 |
|
17 | Vũ Thị Anh | 1983 | Giáo viên | ĐH | TPMG | |
18 | Nguyễn Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B3 |
|
19 | Bùi Thị Rung | 1977 | Giáo viên | CĐ |
| |
20 | Nguyễn Thị Đương | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C1 |
|
21 | Lưu Thị Thu Chung | 1981 | Giáo viên | ĐH |
| |
22 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1986 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C2 | TP Nhà trẻ + 3 tuổi |
23 | Phạm Thị Nhàn | 1979 | Giáo viên | ĐH |
| |
24 | Trương Thị Tuyến | 1980 | Giáo viên | ĐH |
nhóm trẻ D1 |
|
25 | Hoàng Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
26 | Lưu Thị Hương | 1980 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D3 |
|
27 | Ngô Thị Phương | 1982 | Giáo viên | TC |
| |
|
|
|
|
| Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D3 |
|
28 | Trần Thị Thi | 1990 | Giáo viên | ĐH |
| |
29 | Mai Thị Xuân | 1990 | Giáo viên | TC |
| |
30 | Nguyễn T Như Quỳnh | 1984 | Giáo viên | ĐH | TT NT + 3 tuổi | |
31 |
Trần Thị Hoa | 1981 | Hành chính | TC |
| TT tổ VP |
32 | Ngô Thị Phong Lan | 1988 | Y tế | TC |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Thị Cồn Tiên