THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẦU NĂM 2018 - 2019
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC - GIÁO DỤC TRẺ ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2018 - 2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 352 |
|
| 52 | 54 | 112 | 134 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 352 |
|
| 52 | 54 | 112 | 134 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
| |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 352 |
|
| 52 | 54 | 112 | 134 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 352 |
|
| 52 | 54 | 112 | 134 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 352 |
|
| 52 | 54 | 112 | 134 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻem |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường |
|
|
| 48 | 51 | 108 | 130 | |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
| 4 | 3 | 4 | 2 | |
8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
| 2 | |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ | 52 | 52 |
|
|
| |||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | 52 | 52 |
|
|
| |||
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 52 | 52 |
|
|
| |||
2 | Đối với mẫu giáo | 300 |
|
|
| 54 | 112 | 134 | |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | 300 |
|
|
| 54 | 112 | 134 | |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 300 |
|
|
| 54 | 112 | 134 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
( đã ký )
Vũ Thị Cồn Tiên