PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2017 - 2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HOÀNG QUẾ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hoàng Quế ngày 30 tháng 8 năm 2017 |
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2017 – 2018
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM | Phân công CM | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Cồn Tiên | 1968 | Hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách chung mọi hoạt động của nhà trường | |
2 | Phạm Thị Nguyệt | 1967 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM NT+ 3T, nuôi dưỡng, điểm lẻ Tràng Bạch | |
3 | Hoàng Thị Nhạn | 1982 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM 4+ 5 tuổi, Phổ cập, KĐCL,CSVC, CNTT, Phong trào, điểm lẻ Quế Lạt | |
4 | Phạm Thị Nhàn | 1979 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 | |
5 | Nguyễn T Thu Hương | 1986 | Giáo viên | ĐH | ||
6 | Trần Thị Ái | 1979 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 | CTCĐ |
7 | Ngô Thị Khuyên | 1982 | Giáo viên | CĐ | TT tổ MG | |
8 | Dương Thị Kim Tuyến | 1973 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A3 | |
9 | Trần Thị Thi | 1990 | Giáo viên | ĐH | ||
10 | Phạm Thị Châu Loan | 1984 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi A4 | |
11 | Nguyễn Thị Thơm | 1981 | Giáo viên | CĐ | ||
12 | Vũ Thị Uyên | 1987 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 | |
13 | Phạm Thị Phượng | 1980 | Giáo viên | CĐ | ||
14 | Phạm Thị Thu Hằng | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 | |
15 | Vũ Thị Anh | 1983 | Giáo viên | ĐH | TPMG | |
16 | Ngô Thị Phương | 1982 | Giáo viên | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi B3 | |
17 | Bùi Thị Rung | 1977 | Giáo viên | CĐ | ||
18 | Phạm Thị Ngọc | 1989 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C1 | |
19 | Lưu Thị Thu Chung | 1981 | Giáo viên | ĐH | ||
20 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1986 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi C2 | TP Nhà trẻ + 3 tuổi |
21 | Nguyễn Thị Sinh | 1990 | Giáo viên | TC | ||
22 | Trương Thị Tuyến | 1980 | Giáo viên | ĐH |
nhóm trẻ D1 | |
23 | Hoàng Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | TC | ||
24 | Lưu Thị Hương | 1980 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D3 | |
25 | Bùi Thị Thanh | 1990 | Giáo viên | TC | ||
Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ D3 | ||||||
26 | Nguyễn Thị Đương | 1988 | Giáo viên | ĐH | ||
27 | Nguyễn Thị Thủy | 1990 | Giáo viên | TC | ||
28 | Nguyễn T Như Quỳnh | 1984 | Giáo viên | ĐH | TT NT + 3 tuổi | |
29 | Lê Thị Thúy | 1986 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng điểm Cổ Lễ | |
30 | Nguyễn Thị Lựu | 1988 | Cấp dưỡng | TC | ||
31 | Vũ Thị Trang | 1981 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng điểm Tràng Bạch | |
32 | Nguyễn Thị Thúy | 1986 | Cấp dưỡng | SC | Cấp dưỡng điểm Quế Lạt | |
33 |
Trần Thị Hoa | 1981 | Kế toán | TC | ||
34 | Hồ Hải Linh | 1984 | Hành chính | TC | TT tổ VP | |
35 | Đỗ Thị Thúy | 1984 |
Y tế | TC |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Thị Cồn Tiên