THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2018 - 2019
Nội dung | ĐVT | Tổng số | Chia ra | ||
Công lập | Tư thục | ||||
V. CƠ SỞ VẬT CHẤT | x | ||||
1. Tổng số phòng học | Phòng | 16 | 13 | 3 | |
Phòng học kiên cố | Phòng | 16 | 13 | 3 | |
Phòng học bán kiên cố | Phòng | ||||
Phòng học tạm | Phòng | ||||
Phòng học nhờ, mượn | Phòng | ||||
Tỷ lệ phòng/lớp | Tỷ lệ | 1.0 | |||
Phòng học được cải tạo sửa chữa trong năm học | Phòng | 0 | 0 | 0 | |
Phòng học được xây mới trong năm học | Phòng | ||||
2. Số phòng học chia theo các nhóm, lớp | Phòng | ||||
Số phòng học cho nhóm trẻ đúng độ tuổi | Phòng | 4 | 3 | 1 | |
Số phòng học cho nhóm trẻ ghép | Phòng | ||||
Số phòng học cho lớp mẫu giáo 3 tuổi | Phòng | 2 | 2 | ||
Số phòng học cho lớp mẫu giáo 4 tuổi | Phòng | 5 | 4 | 1 | |
Số phòng học cho lớp mẫu giáo 5 tuổi đúng độ tuổi | Phòng | 5 | 4 | 1 | |
Số phòng học cho lớp mẫu giáo ghép 2 độ tuổi | Phòng | ||||
Số phòng học cho lớp mẫu giáo ghép 3 độ tuổi | Phòng | ||||
3 | Tổng số điểm trường (cả điểm chính và điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 |
Số trường có trên 7 điểm trường | Trường | 0 | |||
Số điểm trường có sân chơi ngoài trời (điểm chính + điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 | |
Số điểm trường có nhà bếp (điểm chính + điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 | |
Số điểm trường có nhà bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách (điểm chính + điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 | |
Số điểm trường có công trình vệ sinh (điểm chính + điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 | |
Số điểm trường có công trình vệ sinh đạt yêu cầu (điểm chính + điểm lẻ) | Điểm trường | 4 | 3 | 1 | |
4 | Số sân chơi ngoài trời (cả điểm chính và điểm lẻ) | Sân | 4 | 3 | 1 |
Số sân chơi có thiết bị, đồ chơi | Sân | 4 | 3 | 1 | |
Số sân chơi có 5 loại thiết bị, đồ chơi trở lên | Sân | 1 | 1 | 0 | |
Số sân chơi có bộ đồ chơi liên hoàn (mua sắm và tự làm) | Sân | 1 | 1 | 0 | |
5 | Tổng số trường có nhà bếp | Trường | 1 | 1 | |
Số trường có bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách | Trường | 1 | 1 | ||
Số nhà bếp (điểm chính + điểm lẻ) | Bếp | 4 | 3 | 1 | |
Số nhà bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách (điểm chính + điểm lẻ) | Bếp | 4 | 3 | 1 | |
Nhà bếp được cải tạo sửa chữa trong năm học | Bếp | 4 | 3 | 1 | |
Nhà bếp được xây mới trong năm học | Bếp | 0 | |||
6 | Tổng số trường có công trình vệ sinh | Trường | 1 | 1 | |
Số trường có CTVS đạt yêu cầu | Trường | 1 | 1 | ||
CTVS được cải tạo sửa chữa trong năm học | CTVS | 0 | |||
CTVS được xây mới trong năm học | CTVS | ||||
7 | Khối phòng phục vụ học tập | x | 1 | 1 | |
Số trường có 2 phòng GD thể chất và nghệ thuật | Trường | ||||
Số trường có 1 phòng (mỗi trường chỉ được tính 1 trong 3 cách sử dụng dưới đây) | Trường | 1 | 1 | ||
Sử dụng làm phòng GD thể chất | Trường | ||||
Sử dụng làm phòng GD nghệ thuật/âm nhạc | Trường | ||||
Sử dụng chung phòng GD thể chất và nghệ thuật | Trường | 1 | 1 | ||
8 | Thiết bị | x | |||
8.1 | Tổng số nhóm, lớp đủ đồ dùng theo quy định | nhóm,lớp | 16 | 13 | 3 |
Nhóm trẻ đủ đồ dùng theo quy định | nhóm | 4 | 3 | 1 | |
Lớp MG đủ đồ dùng theo quy định | Lớp | 12 | 10 | 2 | |
Lớp MG 5 tuổi đủ đồ dùng theo quy định (đúng độ tuổi) | Lớp | 5 | 4 | 1 | |
8.2 | Số trường được trang cấp bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi thông minh | Trường | 1 | 1 | |
Tỉnh trang cấp | Trường | 1 | 1 | ||
Huyện (TX, TP) trang cấp | Trường | ||||
8.3 | Số trường, cơ sở được cấp phát đồ dùng, đồ chơi ngoài trời | Trường, CS | |||
a | Tỉnh trang cấp | Trường, CS | |||
Trường mầm non | Trường | ||||
Cơ sở GDMN | Cơ sở | ||||
b | Huyện (TX, TP) trang cấp | Trường, CS | |||
Trường mầm non | Trường | ||||
Cơ sở GDMN | Cơ sở | ||||
8.4 | Trường có ứng dụng CNTT | Trường | 1 | 1 | |
Số trường nối mạng INTERNET | Trường | 1 | 1 | ||
Tổng số máy vi tính | Chiếc | 16 | 15 | 1 | |
Số CBQL và GV biết ứng dụng CNTT: - CBQL | Người | 3 | 3 | ||
- Giáo viên | Người | 31 | 27 | 4 | |
9 | Tổng số trường đạt chuẩn Quốc gia | Trường | 1 | 1 | |
Tỷ lệ | % | 100.0% | |||
Trường chuẩn mức độ 1 | Trường | ||||
Trường chuẩn mức độ 2 | Trường | 1 | 1 | ||
Công nhận mới trong năm học (từ 6/2017 - 5/2018) | Trường | ||||
10 | Số trường công nhận chuẩn chất lượng giáo dục | Trường | 1 | 1 | |
10.1 | Số trường thực hiện tự đánh giá | Trường | |||
10.2 | Số trường được đánh giá ngoài | Trường | |||
Chia ra | Mức độ 1 | Trường | |||
Mức độ 2 | Trường | ||||
Mức độ 3 | Trường | 1 | 1 | ||
11 | Số xã có khu công nghiệp, khu chế xuất (KCN, KCX) | Xã | |||
Số trường mầm non nằm trên địa bàn xã có KCN, KCX | Trường | ||||
Số nhóm, lớp độc lập tư thục nằm trên địa bàn xã có KCN, KCX | Nhóm, lớp | ||||
12 | Tổng kinh phí đầu tư | Triệu đồng | |||
a. Ngân sách Nhà nước | Triệu đồng | 3081112 | 3081112 | ||
Ngân sách thường xuyên | Triệu đồng | 3081112 | 3081112 | ||
Ngân sách xây dựng cơ bản | Triệu đồng | ||||
b. Cha mẹ HS đóng góp | Triệu đồng | ||||
c. Các nguồn khác | Triệu đồng | ||||
……………., ngày 1 tháng 09 năm 2018 | |||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||
Vũ Thị Cồn Tiên | |||||